Máy nâng ống chân không có sức nâng 10kg -65kg để xử lý thùng đựng hành lý bằng cao su
1. Tối đa SWL 65KG
Cảnh báo áp suất thấp.
Đế hút có thể điều chỉnh.
Điều khiển từ xa.
Chứng nhận CE EN13155:2003.
Tiêu chuẩn chống cháy nổ GB3836-2010 của Trung Quốc.
Được thiết kế theo tiêu chuẩn UVV18 của Đức.
2. Dễ dàng tùy chỉnh
Nhờ có nhiều loại kẹp và phụ kiện chuẩn hóa như khớp xoay, khớp góc và kết nối nhanh, bộ nâng có thể dễ dàng đáp ứng chính xác nhu cầu của bạn.
3. Tay cầm tiện dụng
Chức năng nâng và hạ được điều chỉnh bằng tay cầm điều khiển được thiết kế theo công thái học. Các nút điều khiển trên tay cầm vận hành giúp dễ dàng điều chỉnh chiều cao chờ của bộ nâng có hoặc không có tải.
4. Tiết kiệm năng lượng và an toàn
Bộ nâng được thiết kế để đảm bảo rò rỉ ở mức tối thiểu, nghĩa là vừa an toàn khi xử lý vừa tiết kiệm năng lượng.
+ Dùng để nâng vật nặng lên đến 65 kg một cách khoa học.
+ Xoay ngang 360 độ.
+ Góc xoay 270.
Số sê-ri | VCL120U | Công suất tối đa | 40kg |
Kích thước tổng thể | 1330*900*770mm | Thiết bị hút chân không | Vận hành tay cầm điều khiển bằng tay để hút và đặt phôi vào |
Chế độ điều khiển | Vận hành tay cầm điều khiển bằng tay để hút và đặt phôi vào | Phạm vi dịch chuyển phôi | Khoảng sáng gầm xe tối thiểu 150mm, Khoảng sáng gầm xe tối đa 1500mm |
Nguồn điện | 380VAC±15% | Đầu vào nguồn điện | 50Hz ±1Hz |
Chiều cao lắp đặt hiệu quả tại chỗ | Lớn hơn 4000mm | Nhiệt độ môi trường hoạt động | -15℃-70℃ |
Kiểu | VEL100 | VEL120 | VEL140 | VEL160 | VEL180 | VEL200 | VEL230 | VEL250 | VEL300 |
Sức chứa (kg) | 30 | 50 | 60 | 70 | 90 | 120 | 140 | 200 | 300 |
Chiều dài ống (mm) | 2500/4000 | ||||||||
Đường kính ống (mm) | 100 | 120 | 140 | 160 | 180 | 200 | 230 | 250 | 300 |
Tốc độ nâng (m/s) | Khoảng 1m/giây | ||||||||
Chiều cao nâng (mm) | 1800/2500 | 1700/2400 | 1500/2200 | ||||||
Bơm | 3Kw/4Kw | 4Kw/5.5Kw |
Kiểu | VCL50 | VCL80 | VCL100 | VCL120 | VCL140 |
Sức chứa (kg) | 12 | 20 | 35 | 50 | 65 |
Đường kính ống (mm) | 50 | 80 | 100 | 120 | 140 |
Hành trình (mm) | 1550 | 1550 | 1550 | 1550 | 1550 |
Tốc độ (m/s) | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 0-1 |
Công suất KW | 0,9 | 1,5 | 1,5 | 2.2 | 2.2 |
Tốc độ động cơ vòng/phút | 1420 | 1420 | 1420 | 1420 | 1420 |

Bảo vệ chống mất điện: đảm bảo vật liệu được hấp thụ sẽ không bị rơi ra khi mất điện.
Bảo vệ chống rò rỉ: ngăn ngừa thương tích cá nhân do rò rỉ và toàn bộ hệ thống chân không được cách nhiệt tốt.
Bảo vệ quá tải dòng điện: nghĩa là ngăn ngừa hư hỏng thiết bị chân không do dòng điện bất thường hoặc quá tải.
Kiểm tra ứng suất, kiểm tra lắp đặt tại nhà máy và các kiểm tra khác để đảm bảo mỗi bộ thiết bị rời khỏi nhà máy đều an toàn và đủ tiêu chuẩn.
Hấp phụ an toàn, không gây hư hại bề mặt hộp vật liệu.
Dùng cho bao tải, hộp các tông, tấm gỗ, tấm kim loại, thùng phuy, thiết bị điện, lon, chất thải đóng kiện, tấm kính, hành lý, tấm nhựa, tấm gỗ, cuộn dây, cửa ra vào, pin, đá.

